Có 2 kết quả:
有資格 yǒu zī gé ㄧㄡˇ ㄗ ㄍㄜˊ • 有资格 yǒu zī gé ㄧㄡˇ ㄗ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be entitled
(2) to qualify
(3) to be qualified
(2) to qualify
(3) to be qualified
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be entitled
(2) to qualify
(3) to be qualified
(2) to qualify
(3) to be qualified
Bình luận 0